![](img/dict/D0A549BC.png) | partir |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ba con Ä‘Æ°á»ng xuất phát từ là ng |
| trois routes partent du village |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Xuất phát từ một nguyên là sai |
| partir d'un principe faux |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Äiá»u đó xuất phát từ má»™t tấm lòng tốt |
| cela part d'un bon coeur |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) départ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | ÄÆ°á»ng xuất phát |
| ligne du départ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hiệu xuất phát |
| signal du départ |